derange nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

derange nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm derange giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của derange.

Từ điển Anh Việt

  • derange

    /di'reindʤ/

    * ngoại động từ

    làm trục trặc

    to derange a machine: làm trục trặc máy

    làm mất trật tự, làm mất thứ tự, làm đảo lộn, xáo trộn, làm rối loạn

    quấy rối, quấy rầy, làm phiền

    làm loạn trí

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • derange

    Similar:

    unbalance: derange mentally, throw out of mental balance; make insane

    The death of his parents unbalanced him

    perturb: throw into great confusion or disorder

    Fundamental Islamicists threaten to perturb the social order in Algeria and Egypt

    Synonyms: throw out of kilter