derate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

derate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm derate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của derate.

Từ điển Anh Việt

  • derate

    /di:'reit/

    * ngoại động từ

    giảm thuế

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • derate

    lower the rated electrical capability of electrical apparatus