derringer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

derringer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm derringer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của derringer.

Từ điển Anh Việt

  • derringer

    /'derindʤə/

    * danh từ

    súng lục đeringgiơ, súng lục ngắn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • derringer

    a pocket pistol of large caliber with a short barrel