derma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
derma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm derma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của derma.
Từ liên quan
- derma
- dermal
- dermatic
- dermatoid
- dermatome
- dermadrome
- dermalaxia
- dermaptera
- dermatitis
- dermatobia
- dermatogen
- dermatomic
- dermatosis
- dermacentor
- dermatocele
- dermatology
- dermatomere
- dermabrasion
- dermapostans
- dermatogenic
- dermatologic
- dermatopathy
- dermatophyte
- dermatoscopy
- dermatrophia
- dermataneuria
- dermatologist
- dermatophobia
- dermatoplasty
- dermatofibroma
- dermatoglyphic
- dermatological
- dermatomycosis
- dermatorrhagia
- dermal papillae
- dermatoglyphics
- dermatomic area
- dermatomyositis
- dermatoneurosis
- dermatophytosis
- dermal sensation
- dermatokelidosis
- dermatophagoides
- dermatosclerosis
- dermametropathism
- dermatitis mycotic
- dermato-autoplasty
- dermatobia hominis
- dermacentor variabilis
- dermatofibrosarcomaprotuberans