dermatoplasty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dermatoplasty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dermatoplasty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dermatoplasty.

Từ điển Anh Việt

  • dermatoplasty

    /'də:mətə,plæsti/

    * danh từ

    (giải phẫu) sự cấy da, sự ghép da

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dermatoplasty

    * kỹ thuật

    y học:

    thủ thuật tạo hình da