dermatrophia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dermatrophia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dermatrophia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dermatrophia.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dermatrophia

    * kỹ thuật

    y học:

    chứng teo da