dermatomic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dermatomic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dermatomic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dermatomic.

Từ điển Anh Việt

  • dermatomic

    * tính từ

    thuộc khúc bì