dermatomic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dermatomic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dermatomic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dermatomic.
Từ điển Anh Việt
dermatomic
* tính từ
thuộc khúc bì
dermatomic
* tính từ
thuộc khúc bì
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.