dermatoglyphics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dermatoglyphics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dermatoglyphics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dermatoglyphics.
Từ điển Anh Việt
dermatoglyphics
* danh từ
dấu bàn chân, dấu bàn tay
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dermatoglyphics
* kỹ thuật
y học:
khoa nghiên cứu vân tay chân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dermatoglyphics
the study of the whorls and loops and arches in the fingertips and on the palms of the hand and the soles of the feet
some criminologists specialize in dermatoglyphics
Similar:
dermatoglyphic: the lines that form patterns on the skin (especially on the fingertips and the palms of the hands and the soles of the feet)