dermatoneurosis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dermatoneurosis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dermatoneurosis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dermatoneurosis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dermatoneurosis

    * kỹ thuật

    y học:

    loạn thần kinh da