dermatology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dermatology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dermatology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dermatology.
Từ điển Anh Việt
dermatology
/,də:mə'tɔlədʤi/
* danh từ
(y học) khoa da, bệnh ngoài da
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dermatology
* kỹ thuật
y học:
khoa bệnh ngoài da
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dermatology
the branch of medicine dealing with the skin and its diseases