dermatoscopy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dermatoscopy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dermatoscopy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dermatoscopy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dermatoscopy

    * kỹ thuật

    y học:

    sự soi da