dermatophobia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dermatophobia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dermatophobia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dermatophobia.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dermatophobia
* kỹ thuật
y học:
chứng sợ bị tổn thương da