dermatophyte nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dermatophyte nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dermatophyte giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dermatophyte.

Từ điển Anh Việt

  • dermatophyte

    * danh từ

    nấm ngoài da, nấm hại da

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dermatophyte

    * kỹ thuật

    y học:

    nấm da