dermataneuria nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dermataneuria nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dermataneuria giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dermataneuria.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dermataneuria

    * kỹ thuật

    y học:

    loạn chi phối thần kinh da