dermolith nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dermolith nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dermolith giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dermolith.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dermolith

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    đemolit