cry for nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cry for nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cry for giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cry for.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cry for
Similar:
cry out for: need badly or desperately
This question cries out for an answer
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cry
- crypt
- crying
- crypta
- crypto
- cry for
- cry out
- crybaby
- crylite
- cryogen
- cryonic
- cryptal
- cryptic
- crystal
- cry-baby
- cryctron
- cryogeny
- cryolite
- cryonics
- cryopexy
- cryopump
- cryostat
- cryostic
- cryotool
- cryotrap
- cryotron
- cryogenic
- cryometer
- cryopathy
- cryoprobe
- cryoscope
- cryoscopy
- cryptical
- cryptogam
- cryptonym
- cryptotis
- cryocooler
- cryogenics
- cryophilia
- cryophobia
- cryophylic
- cryoscopic
- cryosistor
- cryosphere
- cryostatic
- cryostylet
- cryptocarp
- cryptogram
- cryptolith
- cryptology