cryogen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cryogen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cryogen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cryogen.
Từ điển Anh Việt
cryogen
/'kraiədʤin/
* danh từ
(hoá học) hỗn hợp lạnh, hỗn hợp sinh hàn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cryogen
* kỹ thuật
chất làm lạnh cryo
chất làm lạnh sâu
chất lỏng cryo
chất lỏng lạnh sâu
môi chất lạnh cryo
môi chất lạnh sâu
y học:
chất gây lạnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cryogen
a liquid that boils at below -160 C and is used as a refrigerant
Từ liên quan
- cryogen
- cryogeny
- cryogenic
- cryogenics
- cryogen plant
- cryogenerator
- cryogenic gas
- cryogenically
- cryogenic bath
- cryogenic coil
- cryogenic film
- cryogenic fuel
- cryogenic loop
- cryogenic pump
- cryogenic tank
- cryogenic trap
- cryogenic cycle
- cryogenic fluid
- cryogenic laser
- cryogenic plant
- cryogenic steel
- cryogenic cooler
- cryogenic device
- cryogenic engine
- cryogenic liquid
- cryogenic magnet
- cryogenic memory
- cryogenic piping
- cryogenic system
- cryogenic coolant
- cryogenic cooling
- cryogenic freezer
- cryogenic process
- cryogenic storage
- cryogenic surgery
- cryogenic engineer
- cryogenic freezing
- cryogenic industry
- cryogenic apparatus
- cryogenic container
- cryogenic equipment
- cryogenic generator
- cryogenic liquefier
- cryogenic machinery
- cryogenic operation
- cryogenic reservoir
- cryogenic substance
- cryogenic technique
- cryogenic evaporator
- cryogenic fluid pump