cryogenic magnet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cryogenic magnet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cryogenic magnet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cryogenic magnet.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cryogenic magnet

    * kỹ thuật

    nam châm cryo