cryogenic substance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cryogenic substance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cryogenic substance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cryogenic substance.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cryogenic substance
* kỹ thuật
chất làm lạnh sâu
điện lạnh:
chất cryo
Từ liên quan
- cryogenic
- cryogenics
- cryogenic gas
- cryogenically
- cryogenic bath
- cryogenic coil
- cryogenic film
- cryogenic fuel
- cryogenic loop
- cryogenic pump
- cryogenic tank
- cryogenic trap
- cryogenic cycle
- cryogenic fluid
- cryogenic laser
- cryogenic plant
- cryogenic steel
- cryogenic cooler
- cryogenic device
- cryogenic engine
- cryogenic liquid
- cryogenic magnet
- cryogenic memory
- cryogenic piping
- cryogenic system
- cryogenic coolant
- cryogenic cooling
- cryogenic freezer
- cryogenic process
- cryogenic storage
- cryogenic surgery
- cryogenic engineer
- cryogenic freezing
- cryogenic industry
- cryogenic apparatus
- cryogenic container
- cryogenic equipment
- cryogenic generator
- cryogenic liquefier
- cryogenic machinery
- cryogenic operation
- cryogenic reservoir
- cryogenic substance
- cryogenic technique
- cryogenic evaporator
- cryogenic fluid pump
- cryogenic insulation
- cryogenic technology
- cryogenic application
- cryogenic electronics