cryogenic surgery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cryogenic surgery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cryogenic surgery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cryogenic surgery.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cryogenic surgery

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    giải phẫu cryo

    y học:

    phẫu thuật cryo

    phẫu thuật lạnh sâu