cryogenic memory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cryogenic memory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cryogenic memory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cryogenic memory.

Từ điển Anh Việt

  • cryogenic memory

    (Tech) bộ nhớ siêu hàn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cryogenic memory

    * kỹ thuật

    bộ nhớ siêu dẫn

    toán & tin:

    bộ nhớ nhiệt độ thấp