cryogeny nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cryogeny nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cryogeny giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cryogeny.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cryogeny

    Similar:

    cryogenics: the branch of physics that studies the phenomena that occur at very low temperatures

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).