cryptal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cryptal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cryptal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cryptal.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cryptal
* kỹ thuật
hang động
cryptal
* kỹ thuật
hang động
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.