cryoscopy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cryoscopy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cryoscopy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cryoscopy.

Từ điển Anh Việt

  • cryoscopy

    /krai'ɔskəpi/

    * danh từ

    (hoá học) phép nghiệm lạnh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cryoscopy

    * kỹ thuật

    nghiệm cryo

    nghiệm lạnh

    phép nghiệm lạnh

    vật lý:

    nghiệm lạnh sâu

    điện lạnh:

    phép nghiệm cryo