crylite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crylite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crylite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crylite.
Từ điển Anh Việt
crylite
/'kraiəlait/
* danh từ
(khoáng chất) criolit