cryostat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cryostat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cryostat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cryostat.
Từ điển Anh Việt
cryostat
(Tech) thiết bị tạo siêu hàn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cryostat
* kỹ thuật
bộ điều nhiệt
điện lạnh:
máy điều lạnh
máy ổn nhiệt cryo
ổn nhiệt cryo
y học:
thiết bị giãnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cryostat
a thermostat that operates at very low temperatures