crypta nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crypta nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crypta giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crypta.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • crypta

    * kỹ thuật

    y học:

    khe, hốc, hang