cryctron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cryctron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cryctron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cryctron.

Từ điển Anh Việt

  • cryctron

    criôtron