cryctron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cryctron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cryctron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cryctron.
Từ điển Anh Việt
cryctron
criôtron
cryctron
criôtron
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.