cryophobia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cryophobia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cryophobia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cryophobia.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cryophobia

    a morbid fear of freezing

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).