cry-baby nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cry-baby nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cry-baby giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cry-baby.

Từ điển Anh Việt

  • cry-baby

    /'krai,beibi/

    * danh từ

    đứa trẻ hay vòi

    người hay kêu ca phàn nàn