crypto nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crypto nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crypto giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crypto.
Từ điển Anh Việt
crypto
/'kriptou/
* danh từ
(thông tục) đảng viên bí mật, hội viên bí mật
đảng viên bí mật đảng cộng sản; người có cảm tình bí mật với cộng sản ((cũng) crypto communist)
Từ liên quan
- crypto
- cryptogam
- cryptonym
- cryptotis
- cryptocarp
- cryptogram
- cryptolith
- cryptology
- cryptomere
- cryptopyic
- cryptozoic
- crypto-text
- cryptogamia
- cryptogamic
- cryptogenic
- cryptograph
- cryptologic
- cryptomeria
- cryptomonad
- cryptophyta
- cryptophyte
- cryptopodia
- cryptorchid
- cryptotoxic
- cryptozoite
- cryptobiosis
- cryptobiotic
- cryptocercus
- cryptocoryne
- cryptogamous
- cryptogramma
- cryptography
- cryptologist
- cryptomnesia
- cryptoprocta
- cryptorchidy
- cryptorchism
- cryptorhetic
- cryptosystem
- cryptotermes
- cryptocarpous
- cryptochannel
- cryptoclimate
- cryptogenetic
- cryptogrammic
- cryptographer
- cryptographic
- cryptological
- cryptophyceae
- crypto erosion