cryptomere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cryptomere nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cryptomere giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cryptomere.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cryptomere

    * kỹ thuật

    y học:

    gen ẩn (DTH)

    tình trạng nang hình túi