cryptorchid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cryptorchid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cryptorchid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cryptorchid.

Từ điển Anh Việt

  • cryptorchid

    * danh từ

    người ẩn tinh hoàn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cryptorchid

    * kỹ thuật

    y học:

    tinh hoàn ẩn