cryptogenetic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cryptogenetic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cryptogenetic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cryptogenetic.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cryptogenetic

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    nguồn gốc ẩn