crypto erosion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crypto erosion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crypto erosion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crypto erosion.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
crypto erosion
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
sự xói mòn ẩn
Từ liên quan
- crypto
- cryptogam
- cryptonym
- cryptotis
- cryptocarp
- cryptogram
- cryptolith
- cryptology
- cryptomere
- cryptopyic
- cryptozoic
- crypto-text
- cryptogamia
- cryptogamic
- cryptogenic
- cryptograph
- cryptologic
- cryptomeria
- cryptomonad
- cryptophyta
- cryptophyte
- cryptopodia
- cryptorchid
- cryptotoxic
- cryptozoite
- cryptobiosis
- cryptobiotic
- cryptocercus
- cryptocoryne
- cryptogamous
- cryptogramma
- cryptography
- cryptologist
- cryptomnesia
- cryptoprocta
- cryptorchidy
- cryptorchism
- cryptorhetic
- cryptosystem
- cryptotermes
- cryptocarpous
- cryptochannel
- cryptoclimate
- cryptogenetic
- cryptogrammic
- cryptographer
- cryptographic
- cryptological
- cryptophyceae
- crypto erosion