cryptomonad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cryptomonad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cryptomonad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cryptomonad.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cryptomonad

    common in fresh and salt water appearing along the shore as algal blooms

    Synonyms: cryptophyte

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).