cryptocoryne nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cryptocoryne nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cryptocoryne giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cryptocoryne.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cryptocoryne

    any plant of the genus Cryptocoryne; evergreen perennials growing in fresh or brackish water; tropical Asia

    Synonyms: water trumpet

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).