cryptogamic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cryptogamic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cryptogamic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cryptogamic.

Từ điển Anh Việt

  • cryptogamic

    /,kriptou'gæmik/ (cryptogamous) /krip'tɔgəməs/

    * tính từ

    (thực vật học) không hoa, ẩn hoa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cryptogamic

    of or relating to a cryptogam

    Synonyms: cryptogamous