cryptorhetic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cryptorhetic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cryptorhetic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cryptorhetic.

Từ điển Anh Việt

  • cryptorhetic

    * tính từ

    thuộc nội tiết