crypt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crypt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crypt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crypt.

Từ điển Anh Việt

  • crypt

    /kript/

    * danh từ

    hầm mộ (ở nhà thờ)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • crypt

    * kỹ thuật

    hầm mộ

    y học:

    khe, hốc, hang, tiểu nang

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • crypt

    a cellar or vault or underground burial chamber (especially beneath a church)