crybaby nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crybaby nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crybaby giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crybaby.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crybaby
Similar:
wimp: a person who lacks confidence, is irresolute and wishy-washy
Synonyms: chicken
whiner: a person given to excessive complaints and crying and whining
Synonyms: complainer, moaner, sniveller, bellyacher, grumbler, squawker
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).