squawker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
squawker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm squawker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của squawker.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
squawker
Similar:
whiner: a person given to excessive complaints and crying and whining
Synonyms: complainer, moaner, sniveller, crybaby, bellyacher, grumbler
squawk box: the loudspeaker on an intercom or public address system
Synonyms: intercom speaker
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).