grumbler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grumbler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grumbler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grumbler.
Từ điển Anh Việt
grumbler
/'grʌmblə/
* danh từ
người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn
người hay lẩm bẩm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
grumbler
Similar:
whiner: a person given to excessive complaints and crying and whining
Synonyms: complainer, moaner, sniveller, crybaby, bellyacher, squawker