wimp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wimp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wimp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wimp.

Từ điển Anh Việt

  • wimp

    * danh từ

    người yếu đuối, người nhút nhát (nhất là đàn ông)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wimp

    a person who lacks confidence, is irresolute and wishy-washy

    Synonyms: chicken, crybaby

    Similar:

    weakly interacting massive particle: a hypothetical subatomic particle of large mass that interacts weakly with ordinary matter through gravitation; postulated as a constituent of the dark matter of the universe