wimple nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wimple nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wimple giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wimple.
Từ điển Anh Việt
wimple
/'wimpl/
* danh từ
khăn trùm
chỗ cong, chỗ lượn (của đường, sông)
làn sóng
* ngoại động từ
trùm khăn cho (ai)
* nội động từ
chy ngoằn ngoèo, lượn, uốn khúc
gợn sóng lăn tăn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wimple
headdress of cloth; worn over the head and around the neck and ears by medieval women