cryoscopic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cryoscopic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cryoscopic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cryoscopic.

Từ điển Anh Việt

  • cryoscopic

    xem cryoscopy