cryoscopic method nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cryoscopic method nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cryoscopic method giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cryoscopic method.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cryoscopic method

    * kỹ thuật

    y học:

    phương pháp nghiệm lạnh