cryonics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cryonics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cryonics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cryonics.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cryonics

    the freezing of a seriously ill or recently deceased person to stop tissues from decomposing; the body is preserved until new medical cures are developed that might bring the person back to life

    cryonics is more science fiction than serious science

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).