crow pheasant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crow pheasant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crow pheasant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crow pheasant.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crow pheasant
common coucal of India and China
Synonyms: Centropus sinensis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- crow
- crowd
- crown
- crowbar
- crowded
- crowder
- crowdie
- crowing
- crowned
- crowner
- crow-bar
- crowbait
- crowding
- crowfoot
- crowning
- crow corn
- crow step
- crow-bait
- crow-bill
- crowberry
- crowd out
- crowdfoot
- crown bit
- crown cap
- crown cup
- crown saw
- crown-cap
- crownless
- crownling
- crownwork
- crowstone
- crow plate
- crow-berry
- crow-quill
- crow-sized
- crowe test
- crowflight
- crowkeeper
- crown cell
- crown cork
- crown fire
- crown gall
- crown gate
- crown gear
- crown land
- crown lens
- crown loan
- crown post
- crown tile
- crown wart