cross product nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cross product nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cross product giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cross product.

Từ điển Anh Việt

  • cross product

    (Tech) tích chéo

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cross product

    * kỹ thuật

    tích vectơ

    toán & tin:

    tích trực tiếp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cross product

    Similar:

    vector product: a vector that is the product of two other vectors