cross product nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cross product nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cross product giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cross product.
Từ điển Anh Việt
cross product
(Tech) tích chéo
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cross product
* kỹ thuật
tích vectơ
toán & tin:
tích trực tiếp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cross product
Similar:
vector product: a vector that is the product of two other vectors
Từ liên quan
- cross
- crosse
- crossed
- crosser
- crossly
- crossarm
- crossbar
- crossbed
- crossbow
- crosscut
- crossing
- crosslet
- crosstie
- crossway
- cross arm
- cross bar
- cross bed
- cross bit
- cross bow
- cross bun
- cross cap
- cross cut
- cross key
- cross off
- cross out
- cross pin
- cross rib
- cross tie
- cross web
- cross-arm
- cross-bar
- cross-bow
- cross-cap
- cross-cut
- cross-eye
- cross-pin
- cross-ply
- cross-tie
- crossbeam
- crossbill
- crossbite
- crossbond
- crossbred
- crossfall
- crossfire
- crosshair
- crosshead
- crossjack
- crossness
- crossover